Nếu tính năng chấm điểm phát âm không hoạt động, bạn vui lòng mở website trên máy tính hoặc laptop bằng trình duyệt Chrome và cho phép sử dụng Microphone nhé!
Mẹo: nếu máy tính không nhận diện được từ vựng bạn đã đọc, bạn có thể đọc thêm từ "hey" trước mỗi từ vựng nhé. Ví dụ: thay vì nói "apple", bạn có thể nói "hey apple".
It’s a deal.
/ɪts ə diːl/
Hứa rồi nhé!
It’s a long story.
/ɪts ə lɒŋ ˈstɔːrɪ/
Một lời thật khó mà nói hết!
It’s a nice day today.
/ɪts ə naɪs deɪ təˈdeɪ/
Hôm nay thời tiết rất đẹp.
It’s a once in a lifetime chance.
/ɪts ə wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ʧɑːns/
Đây là một cơ hội hiếm có trong đời.
It’s a pain in the neck.
/ɪts ə peɪn ɪn ðə nek/
Thật là khổ hết chỗ nói.
It’s a piece of cake.
/ɪts ə piːs əv keɪk/
Dễ ợt.
It’s a small world.
/ɪts ə smɔːl wɜːld/
Thế giới thật là nhỏ.
It’s a waste of time.
/ɪts ə weɪst əv taɪm/
Thật là lãng phí thời gian.
It’s about time.
/ɪts əˈbaʊt taɪm/
Vấn đề là thời gian.
It’s all my fault.
/ɪts ɔːl maɪ fɔːlt/
Tất cả đều là lỗi của tôi.