400 crazy English – Lesson 18

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

I’ll send you a text.
/aɪl send juː ə tekst/
Tôi sẽ nhắn tin cho bạn

Could I borrow your phone, please?
/kʊd aɪ ˈbɑːroʊ jʊr foʊn pliːz/
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?

I’d like a phone card, please.
/aɪd laɪk ə foʊn kɑːrd pliːz/
Tôi muốn mua 1 card điện thoại

Look forward to seeing you soon!
/lʊk ˈfɔːrwərd tuː ˈsiːiːŋ juː suːn/
Rất mong sớm gặp lại bạn

Where did you learn your English?
/hwer dɪd juː lɜːrn jʊr ˈɪŋglɪʃ/
Bạn đã học tiếng anh ở đâu?

I taught myself.
/aɪ tɔːt maɪˈself/
Tôi tự học

How do you pronounce this word?
/haʊ duː juː prəˈnaʊns ðɪs wɜːrd/
Từ này phát âm thế nào

I don’t mind.
/aɪ doʊnt maɪnd/
Tôi không phản đối đâu

Anything else?
/eniːˌθɪŋ els/
Còn gì nữa không?

Are you afraid?
/ɑːr juː əˈfreɪd/
Còn gì nữa không?

Are you waiting for someone?
/ɑːr juː ˈweɪtiːŋ fər ˈsʌmwʌn/
Bạn đang chờ ai đó hả?

Are you working Tomorrow?
/ɑːr juː ˈwɜːrkɪŋ tuː ˈmɔːroʊ/
Ngày mai bạn có làm việc không?

At what time did it happen?
/ət hwʌt taɪm dɪd ɪt ˈhæpʌn/
Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?

What are you thinking about?
/hwʌt ɑːr juː ˈθɪŋkɪŋ əˈbaʊt/
Bạn đang nghĩ gì?

What did you do last night?
/hwʌt dɪd juː duː læst naɪt/
Tối qua bạn làm gì?

What does he do for work?
/hwʌt dʌz hiː duː fər wɜːrk/
Anh ấy làm nghề gì?

What time did you get up?
/hwʌt taɪm dɪd juː get ʌp/
Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?

What time does it start?
/hwʌt taɪm dʌz ɪt stɑːrt/
Mấy giờ nó bắt đầu?

When will he be back?
/hwen wɪl hiː biː bæk/
Khi nào anh ấy sẽ trở lại?

Why did you say that?
/hwaɪ dɪd juː seɪ ðæt/
Tại sao bạn nói điều đó?

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để máy chấm điểm chính xác hơn, kết quả nhận diện phát âm có thể đạt tới 99%.