Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí, like và share video giúp mình kênh youtube này nha! Đăng kí ngay: youtube.com/@englishthroughpictures2025
Chapter 2: Brushing your teeth / Flossing
/ˈʧæptə tuː ˈbrʌʃɪŋ jə tiːθ / ˈflɒsɪŋ/
Chương 2: Đánh răng / Dùng chỉ nha khoa
Jenny runs some water over her toothbrush
/ˈʤenɪ rʌnz sʌm ˈwɔːtə ˈəʊvə hɜː ˈtuːθbrʌʃ/
Jenny xả một ít nước lên bàn chải đánh răng
She squeezes toothpaste onto her toothbrush
/ʃiː ˈskwiːzɪz ˈtuːθpeɪst ˈɒntʊ hɜː ˈtuːθbrʌʃ/
Cô vắt kem đánh răng lên bàn chải đánh răng
She moves her toothbrush up and down
/ʃiː muːvz hɜː ˈtuːθbrʌʃ ʌp ənd daʊn/
Cô di chuyển bàn chải đánh răng lên xuống
and back and forth
/ənd bæk ənd fɔːθ/
và qua lại
To rinse her mouth, she takes some water
/tə rɪns hɜː maʊθ ʃiː teɪks sʌm ˈwɔːtə/
Để súc miệng, cô lấy một ít nước
swishes it back and forth in her mouth
/ˈswɪʃɪz ɪt bæk ənd fɔːθ ɪn hɜː maʊθ/
ngậm qua lại trong miệng
and spits it into the sink
/ənd spɪts ɪt ˈɪntuː ðə sɪŋk/
và nhổ nó vào bồn rửa
She rinses off her toothbrush
/ʃiː ˈrɪnsɪz ɒf hɜː ˈtuːθbrʌʃ/
Cô rửa sạch bàn chải đánh răng
Then she puts it back in the toothbrush rack
/ðen ʃiː pʊts ɪt bæk ɪn ðə ˈtuːθbrʌʃ ræk/
Sau đó, cô đặt nó trở lại giá bàn chải đánh răng
She flosses her teeth by pulling out a long piece of floss
/ʃiː ˈflɒsɪz hɜː tiːθ baɪ ˈpʊlɪŋ aʊt ə lɒŋ piːs əv flɒs/
Cô xỉa răng bằng cách rút ra một cộng chỉ nha khoa dài
slipping it between her teeth
/ˈslɪpɪŋ ɪt bɪˈtwiːn hɜː tiːθ/
nhét nó vào giữa hai hàm răng của cô ấy
and moving it back and forth and up and down
/ənd ˈmuːvɪŋ ɪt bæk ənd fɔːθ ənd ʌp ənd daʊn/
và di chuyển nó qua lại và lên xuống
Link down tài liệu:
https://drive.google.com/drive/folders/1teZHkZyqPR9J4MexbTZco5YjN0YtR5RL?usp=sharing