Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 22 – Small Talk 3

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

Small Talk three.
/smɔːl tɔːk θriː/
Cuộc nói chuyện nhỏ 3.

Do you smoke?
/duː jʊ sməʊk/
Bạn có hút thuốc không?

I used to.
/aɪ juːst tʊ/
Hồi xưa thì có.

But I don’t smoke anymore.
/bʌt aɪ dəʊnt sməʊk ˌeni ˈmɔːr/
Nhưng bây giờ tôi không hút thuốc nữa.

Does it disturb you if I smoke?
/dʌz ɪt dɪsˈtɜːb jʊ ɪf aɪ sməʊk/
Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?

No, absolutely not.
/nəʊ ˈæbsəluːtlɪ nɒt/
Không đâu.

It doesn’t disturb me.
/ɪt dʌznt dɪsˈtɜːb miː/
Cái đó không làm phiền tôi.

Will you drink something?
/wɪl jʊ drɪŋk ˈsʌmθɪŋ/
Bạn có uống gì không?

A brandy?
/ə ˈbrændɪ/
Một cốc Cognac nhé?

No, preferably a beer.
/nəʊ ˈprefərəblɪ ə bɪə/
Không, bia thì thích hơn.

Do you travel a lot?
/duː jʊ ˈtrævl ə lɒt/
Bạn có đi lại nhiều không?

Yes, mostly on business trips.
/jes ˈməʊstlɪ ɒn ˈbɪznɪs trɪps/
Có, đa số là đi công tác.

But now we’re on holiday.
/bʌt naʊ wɪə ɒn ˈhɒlədɪ/
Nhưng bây giờ thì chúng tôi đi du lịch.

It’s so hot!
/ɪts səʊ hɒt/
Trời nóng quá!

Yes, today it’s really hot.
/jes təˈdeɪ ɪts ˈrɪəlɪ hɒt/
Vâng, hôm nay nóng thật.

Let’s go to the balcony.
/lets gəʊ tə ðə ˈbælkənɪ/
Chúng ta đi ra ban công đi.

There’s a party here tomorrow.
/ðeəz ə ˈpɑːtɪ hɪə təˈmɒrəʊ/
Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.

Are you also coming?
/ə jʊ ˈɔːlsəʊ ˈkʌmɪŋ/
Các bạn cũng đến chứ?

Yes, we’ve also been invited.
/jes wiːv ˈɔːlsəʊ biːn ɪnˈvaɪtɪd/
Có, chúng tôi cũng được mời.

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.