Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 23 – Learning foreign languages

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

Learning foreign languages.
/ˈlɜːnɪŋ ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤɪz/
Học ngôn ngữ.

Where did you learn Spanish?
/weə dɪd jʊ lɜːn ˈspænɪʃ/
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?

Can you also speak Portuguese?
/kæn jʊ ˈɔːlsəʊ spiːk ˌpɔːtjʊˈgiːz/
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?

Yes, and I also speak some Italian.
/jes ənd aɪ ˈɔːlsəʊ spiːk sʌm ɪˈtæljən/
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.

I think you speak very well.
/aɪ θɪŋk jʊ spiːk ˈverɪ wel/
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.

The languages are quite similar.
/ðə ˈlæŋgwɪʤɪz ə kwaɪt ˈsɪmɪlə/
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.

I can understand them well.
/aɪ kæn ˌʌndəˈstænd ðəm wel/
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.

But speaking and writing is difficult.
/bʌt ˈspiːkɪŋ ənd ˈraɪtɪŋ ɪz ˈdɪfɪkəlt/
Nhưng nói và viết thì khó.

I still make many mistakes.
/aɪ stɪl meɪk ˈmenɪ mɪsˈteɪks/
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.

Please correct me each time.
/pliːz kəˈrekt miː iːʧ taɪm/
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.

Your pronunciation is very good.
/jə prəˌnʌnsɪˈeɪʃən ɪz ˈverɪ gʊd/
Cách phát âm của bạn rất tốt.

You only have a slight accent.
/jʊ ˈəʊnlɪ həv ə slaɪt ˈæksənt/
Bạn nói hơi pha tiếng địa phương.

One can tell where you come from.
/wʌn kæn tel weə jʊ kʌm frɒm/
Người ta biết bạn từ đâu đến.

What is your mother tongue?
/wɒt ɪz jə ˈmʌðə tʌŋ/
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?

Are you taking a language course?
/ə jʊ ˈteɪkɪŋ ə ˈlæŋgwɪʤ kɔːs/
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?

Which textbook are you using?
/wɪʧ ˈtekstbʊk ə jʊ ˈjuːzɪŋ/
Bạn dùng sách giáo khoa nào?

I don’t remember the name right now.
/aɪ dəʊnt rɪˈmembə ðə neɪm raɪt naʊ/
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.

The title is not coming to me.
/ðə ˈtaɪtl ɪz nɒt ˈkʌmɪŋ tə miː/
Tôi không nhớ ra tên.

I’ve forgotten it.
/aɪv fəˈgɒtn ɪt/
Tôi đã quên cái đó mất rồi.

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.