Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 25 – In the city

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

In the city.
/ɪn ðə ˈsɪtɪ/
Ở trong thành phố.

I would like to go to the station.
/aɪ wʊd laɪk tə gəʊ tə ðə ˈsteɪʃən/
Tôi muốn đến nhà ga.

I would like to go to the airport.
/aɪ wʊd laɪk tə gəʊ tə ðiː ˈeəpɔːt/
Tôi muốn đến sân bay.

I would like to go to the city centre.
/aɪ wʊd laɪk tə gəʊ tə ðə ˈsɪtɪ ˈsentə/
Tôi muốn vào trung tâm.

How do I get to the station?
/haʊ duː aɪ get tə ðə ˈsteɪʃən/
Tôi đến nhà ga như thế nào?

How do I get to the airport?
/haʊ duː aɪ get tə ðiː ˈeəpɔːt/
Tôi đến phi trường như thế nào?

How do I get to the city centre?
/haʊ duː aɪ get tə ðə ˈsɪtɪ ˈsentə/
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?

I need a taxi.
/aɪ niːd ə ˈtæksɪ/
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.

I need a city map.
/aɪ niːd ə ˈsɪtɪ mæp/
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.

I need a hotel.
/aɪ niːd ə həʊˈtel/
Tôi cần một khách sạn.

I would like to rent a car.
/aɪ wʊd laɪk tə rent ə kɑː/
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.

Here is my credit card.
/hɪə ɪz maɪ ˈkredɪt kɑːd/
Đây là thẻ tín dụng của tôi.

Here is my licence.
/hɪə ɪz maɪ ˈlaɪsəns/
Đây là bằng lái xe của tôi.

What is there to see in the city?
/wɒt ɪz ðeə tə siː ɪn ðə ˈsɪtɪ/
Trong thành phố có gì để xem không?

Go to the old city.
/gəʊ tə ðiː əʊld ˈsɪtɪ/
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.

Go on a city tour.
/gəʊ ɒn ə ˈsɪtɪ tʊə/
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.

Go to the harbour.
/gəʊ tə ðə ˈhɑːbə/
Bạn hãy đi ra bến cảng.

Go on a harbour tour.
/gəʊ ɒn ə ˈhɑːbə tʊə/
Bạn hãy đi quanh bến cảng.

Are there any other places of interest?
/ə ðeə ˈenɪ ˈʌðə ˈpleɪsɪz əv ˈɪntrɪst/
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.