Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa
Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!
In nature.
/ɪn ˈneɪʧə/
Trong thiên nhiên.
Do you see the tower there?
/duː jʊ siː ðə ˈtaʊə ðeə/
Bạn có thấy tháp ở đó không?
Do you see the mountain there?
/duː jʊ siː ðə ˈmaʊntɪn ðeə/
Bạn có thấy núi ở đó không?
Do you see the village there?
/duː jʊ siː ðə ˈvɪlɪʤ ðeə/
Bạn có thấy làng ở đó không?
Do you see the river there?
/duː jʊ siː ðə ˈrɪvə ðeə/
Bạn có thấy con sông ở đó không?
Do you see the bridge there?
/duː jʊ siː ðə brɪʤ ðeə/
Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
Do you see the lake there?
/duː jʊ siː ðə leɪk ðeə/
Bạn có thấy hồ ở đó không?
I like that bird.
/aɪ laɪk ðæt bɜːd/
Tôi thích con chim kia.
I like that tree.
/aɪ laɪk ðæt triː/
Tôi thích cây kia.
I like this stone.
/aɪ laɪk ðɪs stəʊn/
Tôi thích đá này.
I like that park.
/aɪ laɪk ðæt pɑːk/
Tôi thích công viên này.
I like that garden.
/aɪ laɪk ðæt ˈgɑːdn/
Tôi thích vườn hoa kia.
I like this flower.
/aɪ laɪk ðɪs ˈflaʊə/
Tôi thích bông hoa này.
I find that pretty.
/aɪ faɪnd ðæt ˈprɪtɪ/
Tôi thấy cái đó đẹp.
I find that interesting.
/aɪ faɪnd ðæt ˈɪntrɪstɪŋ/
Tôi thấy cái này hay.
I find that gorgeous.
/aɪ faɪnd ðæt ˈgɔːʤəs/
Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
I find that ugly.
/aɪ faɪnd ðæt ˈʌglɪ/
Tôi thấy cái đó xấu.
I find that boring.
/aɪ faɪnd ðæt ˈbɔːrɪŋ/
Tôi thấy cái đó chán.
I find that terrible.
/aɪ faɪnd ðæt ˈterəbl/
Tôi thấy cái này khủng khiếp.
