Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 27 – In the hotel – Arrival

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

In the hotel – Arrival.
/ɪn ðə həʊˈtel əˈraɪvəl/
Ở khách sạn – Sự tới nơi.

Do you have a vacant room?
/duː jʊ həv ə ˈveɪkənt ruːm/
Bạn có một phòng trống không?

I have booked a room.
/aɪ həv bʊkt ə ruːm/
Tôi đã đặt trước một phòng.

My name is Miller.
/maɪ neɪm ɪz ˈmɪlə/
Tên của tôi là Miller.

I need a single room.
/aɪ niːd ə ˈsɪŋgl ruːm/
Tôi cần một phòng đơn.

I need a double room.
/aɪ niːd ə ˈdʌbl ruːm/
Tôi cần một phòng đôi.

What does the room cost per night?
/wɒt dʌz ðə ruːm kɒst pɜː naɪt/
Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?

I would like a room with a bathroom.
/aɪ wʊd laɪk ə ruːm wɪð ə ˈbɑːθrʊm/
Tôi muốn một phòng với buồng tắm.

I would like a room with a shower.
/aɪ wʊd laɪk ə ruːm wɪð ə ˈʃaʊə/
Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.

Can I see the room?
/kæn aɪ siː ðə ruːm/
Cho tôi xem phòng được không?

Is there a garage here?
/ɪz ðeə ə ˈgærɑːʒ hɪə/
Ở đây có ga ra để xe không?

Is there a safe here?
/ɪz ðeə ə seɪf hɪə/
Ở đây có tủ khóa an toàn không?

Is there a fax machine here?
/ɪz ðeə ə fæks məˈʃiːn hɪə/
Ở đây có máy fax không?

Fine, I’ll take the room.
/faɪn aɪl teɪk ðə ruːm/
Tốt, tôi lấy căn phòng này.

Here are the keys.
/hɪə ə ðə kiːz/
Đây là các chìa khóa.

Here is my luggage.
/hɪə ɪz maɪ ˈlʌgɪʤ/
Đây là hành lý của tôi.

What time do you serve breakfast?
/wɒt taɪm duː jʊ sɜːv ˈbrekfəst/
Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?

What time do you serve lunch?
/wɒt taɪm duː jʊ sɜːv lʌnʧ/
Mấy giờ có bữa ăn trưa?

What time do you serve dinner?
/wɒt taɪm duː jʊ sɜːv ˈdɪnə/
Mấy giờ có bữa cơm chiều?

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.