Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 28 – In the hotel – Complaints

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

In the hotel – Complaints.
/ɪn ðə həʊˈtel kəmˈpleɪnts/
Ở khách sạn – Sự than phiền.

The shower isn’t working.
/ðə ˈʃaʊə ˈɪznt ˈwɜːkɪŋ/
Vòi hoa sen không dùng được.

There is no warm water.
/ðeə ɪz nəʊ wɔːm ˈwɔːtə/
Không có nước nóng.

Can you get it repaired?
/kæn jʊ get ɪt rɪˈpeəd/
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?

There is no telephone in the room.
/ðeə ɪz nəʊ ˈtelɪfəʊn ɪn ðə ruːm/
Ở trong phòng không có điện thoại.

There is no TV in the room.
/ðeə ɪz nəʊ ˌtiːˈviː ɪn ðə ruːm/
Ở trong phòng không có vô tuyến.

The room has no balcony.
/ðə ruːm həz nəʊ ˈbælkənɪ/
Phòng không có ban công.

The room is too noisy.
/ðə ruːm ɪz tuː ˈnɔɪzɪ/
Căn phòng ồn quá.

The room is too small.
/ðə ruːm ɪz tuː smɔːl/
Căn phòng nhỏ quá.

The room is too dark.
/ðə ruːm ɪz tuː dɑːk/
Căn phòng tối quá.

The heater isn’t working.
/ðə ˈhiːtə ˈɪznt ˈwɜːkɪŋ/
Lò sưởi không dùng được.

The air-conditioning isn’t working.
/ðiː ˈeəkənˌdɪʃənɪŋ ˈɪznt ˈwɜːkɪŋ/
Máy điều hòa không dùng được.

The TV isn’t working.
/ðə ˌtiːˈviː ˈɪznt ˈwɜːkɪŋ/
Tivi hư rồi.

I don’t like that.
/aɪ dəʊnt laɪk ðæt/
Tôi không thích cái này.

That’s too expensive.
/ðæts tuː ɪksˈpensɪv/
Cái này đắt quá.

Do you have anything cheaper?
/duː jʊ həv ˈenɪθɪŋ ˈʧiːpə/
Bạn có gì rẻ hơn không?

Is there a youth hostel nearby?
/ɪz ðeə ə juːθ ˈhɒstəl ˈnɪəbaɪ/
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?

Is there a bed and breakfast nearby?
/ɪz ðeə ə bed ənd ˈbrekfəst ˈnɪəbaɪ/
Ở gần đây có nhà trọ không?

Is there a restaurant nearby?
/ɪz ðeə ə ˈrestərɔːŋ ˈnɪəbaɪ/
Ở gần đây có quán ăn không?

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.