Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 29 – At the restaurant 1

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

At the restaurant 1.
/ət ðə ˈrestərɔːŋ wʌn/
Ở trong quán ăn 1.

Is this table taken?
/ɪz ðɪs ˈteɪbl ˈteɪkən/
Bàn này còn trống không?

I would like the menu, please.
/aɪ wʊd laɪk ðə ˈmenjuː pliːz/
Tôi muốn xin tờ thực đơn.

What would you recommend?
/wɒt wʊd jʊ ˌrekəˈmend/
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?

I’d like a beer.
/aɪd laɪk ə bɪə/
Tôi muốn một ly bia.

I’d like a mineral water.
/aɪd laɪk ə ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/
Tôi muốn một ly nước khoáng.

I’d like an orange juice.
/aɪd laɪk ən ˈɒrɪnʤ ʤuːs/
Tôi muốn một ly nước cam.

I’d like a coffee.
/aɪd laɪk ə ˈkɒfɪ/
Tôi muốn một ly cà phê.

I’d like a coffee with milk.
/aɪd laɪk ə ˈkɒfɪ wɪð mɪlk/
Tôi muốn một ly cà phê với sữa.

With sugar, please.
/wɪð ˈʃʊgə pliːz/
Xin đường ạ!

I’d like a tea.
/aɪd laɪk ə tiː/
Tôi muốn một ly trà.

I’d like a tea with lemon.
/aɪd laɪk ə tiː wɪð ˈlemən/
Tôi muốn một ly trà với chanh.

I’d like a tea with milk.
/aɪd laɪk ə tiː wɪð mɪlk/
Tôi muốn một ly trà với sữa.

Do you have cigarettes?
/duː jʊ həv ˌsɪgəˈrets/
Bạn có thuốc lá không?

Do you have an ashtray?
/duː jʊ həv ən ˈæʃtreɪ/
Bạn có gạt tàn không?

Do you have a light?
/duː jʊ həv ə laɪt/
Bạn có bật lửa không?

I’m missing a fork.
/aɪm ˈmɪsɪŋ ə fɔːk/
Tôi cần cái nĩa.

I’m missing a knife.
/aɪm ˈmɪsɪŋ ə naɪf/
Tôi cần con dao.

I’m missing a spoon.
/aɪm ˈmɪsɪŋ ə spuːn/
Tôi cần cái muỗng.

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.