Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa
Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!
There is a call for you.
/ðeə ɪz ə kɔːl fə jʊ/
Bạn có một cuộc gọi.
There is no doubt about it.
/ðeə ɪz nəʊ daʊt əˈbaʊt ɪt/
Không còn nghi ngờ gì về nó.
There is nothing I can do.
/ðeə ɪz ˈnʌθɪŋ aɪ kæn duː/
Tôi không thể làm gì hơn.
There’s a possibility.
/ðeəz ə ˌpɒsəˈbɪlɪtɪ/
Có khả năng là…
These things happen all the time.
/ðiːz θɪŋz ˈhæpən ɔːl ðə taɪm/
Chuyện này xảy ra thường xuyên mà.
This soup tastes great.
/ðɪs suːp teɪsts greɪt/
Món súp này ngon tuyệt.
Time is money.
/taɪm ɪz ˈmʌnɪ/
Thời gian là vàng bạc.
Tomorrow never comes.
/təˈmɒrəʊ ˈnevə kʌmz/
Ngày mai không bao giờ đến.
Two heads are better than one.
/tuː hedz ə ˈbetə ðæn wʌn/
Càng đông càng tốt.
We are in the same boat.
/wi ə ɪn ðə seɪm bəʊt/
Cùng hội cùng thuyền.
We can get by.
/wi kæn get baɪ/
Chúng ta có thể đối phó được.
We can work it out.
/wi kæn wɜːk ɪt aʊt/
Chúng ta có thể giải quyết nó.
We have a lot in common.
/wi həv ə lɒt ɪn ˈkɒmən/
Chúng ta có rất nhiều điểm chung.
We’ll see.
/wiːl siː/
Rồi chúng ta sẽ thấy.
What a coincidence!
/wɒt ə kəʊˈɪnsɪdəns/
Thật là trùng hợp.
What a shame!
/wɒt ə ʃeɪm/
Thật xấu hổ!
What are you up to?
/wɒt ə jʊ ʌp tʊ/
Có chuyện gì với bạn vậy?
What are your talking about?
/wɒt ə jə ˈtɔːkɪŋ əˈbaʊt/
Bạn đang nói về cái gì thế?
What are your plans for the weekend?
/wɒt ə jə plænz fə ðə ˈwiːkˈend/
Bạn có kế hoạch gì cuối tuần chưa?