Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa
Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!
In the kitchen.
/ɪn ðə ˈkɪʧɪn/
Ở trong bếp.
Do you have a new kitchen?
/duː jʊ həv ə njuː ˈkɪʧɪn/
Bạn có một bộ bếp mới à?
What do you want to cook today?
/wɒt duː jʊ wɒnt tə kʊk təˈdeɪ/
Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
Do you cook on an electric or a gas stove?
/duː jʊ kʊk ɒn ən ɪˈlektrɪk ə ə gæs stəʊv/
Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
Shall I cut the onions?
/ʃəl aɪ kʌt ðiː ˈʌnjənz/
Có cần tôi thái hành tây không?
Shall I peel the potatoes?
/ʃəl aɪ piːl ðə pəˈteɪtəʊz/
Có cần tôi gọt khoai tây không?
Shall I rinse the lettuce?
/ʃəl aɪ rɪns ðə ˈletɪs/
Có cần tôi rửa rau không?
Where are the glasses?
/weə ə ðə ˈglɑːsɪz/
Cốc chén đâu rồi?
Where are the dishes?
/weə ə ðə ˈdɪʃɪz/
Bát đĩa ở đâu?
Where is the cutlery?
/weə ɪz ðə ˈkʌtlərɪ/
Thìa dĩa ở đâu?
Do you have a tin opener?
/duː jʊ həv ə tɪn ˈəʊpnə/
Bạn có đồ mở hộp không?
Do you have a bottle opener?
/duː jʊ həv ə ˈbɒtl ˈəʊpnə/
Bạn có đồ mở chai không?
Do you have a corkscrew?
/duː jʊ həv ə ˈkɔːkskruː/
Bạn có đồ mở nút bần không?
Are you cooking the soup in this pot?
/ə jʊ ˈkʊkɪŋ ðə suːp ɪn ðɪs pɒt/
Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
Are you frying the fish in this pan?
/ə jʊ ˈfraɪɪŋ ðə fɪʃ ɪn ðɪs pæn/
Bạn chiên cá ở trong chảo này à?
Are you grilling the vegetables on this grill?
/ə jʊ ˈgrɪlɪŋ ðə ˈveʤɪtəblz ɒn ðɪs grɪl/
Bạn nướng rau ở trên lò này à?
I am setting the table.
/aɪ æm ˈsetɪŋ ðə ˈteɪbl/
Tôi dọn bàn ăn.
Here are the knives, the forks and the spoons.
/hɪə ə ðə naɪvz ðə fɔːks ənd ðə spuːnz/
Đây là những con dao, dĩa và thìa.
Here are the glasses, the plates and the napkins.
/hɪə ə ðə ˈglɑːsɪz ðə pleɪts ənd ðə ˈnæpkɪnz/
Đây là những cái ly, đĩa và khăn ăn.
