Xem video mới của series Potato pals ngay nha: → Potato Pals – At Home | Picture Presentation for Elementary Students
Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí, like và share video giúp mình kênh youtube này nha! Đăng kí ngay: youtube.com/@englishthroughpictures2025
House cleaning.
/haʊs ˈkliːnɪŋ/
Dọn dẹp nhà.
Today is Saturday.
/təˈdeɪ ɪz ˈsætədɪ/
Hôm nay là thứ bảy.
We have time today.
/wi həv taɪm təˈdeɪ/
Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi.
We are cleaning the apartment today.
/wi ə ˈkliːnɪŋ ðiː əˈpɑːtmənt təˈdeɪ/
Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà.
I am cleaning the bathroom.
/aɪ æm ˈkliːnɪŋ ðə ˈbɑːθrʊm/
Tôi lau phòng tắm.
My husband is washing the car.
/maɪ ˈhʌzbənd ɪz ˈwɒʃɪŋ ðə kɑː/
Chồng tôi rửa xe hơi.
The children are cleaning the bicycles.
/ðə ˈʧɪldrən ə ˈkliːnɪŋ ðə ˈbaɪsɪklz/
Trẻ con lau xe đạp.
Grandma is watering the flowers.
/ˈgrænmɑː ɪz ˈwɔːtərɪŋ ðə ˈflaʊəz/
Bà tưới hoa.
The children are cleaning up the children’s room.
/ðə ˈʧɪldrən ə ˈkliːnɪŋ ʌp ðə ˈʧɪldrənz ruːm/
Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em.
My husband is tidying up his desk.
/maɪ ˈhʌzbənd ɪz ˈtaɪdɪɪŋ ʌp hɪz desk/
Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy.
I am putting the laundry in the washing machine.
/aɪ æm ˈpʊtɪŋ ðə ˈlɔːndrɪ ɪn ðə ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
Tôi cho quần áo vào máy giặt.
I am hanging up the laundry.
/aɪ æm ˈhæŋɪŋ ʌp ðə ˈlɔːndrɪ/
Tôi phơi quần áo.
I am ironing the clothes.
/aɪ æm ˈaɪənɪŋ ðə kləʊðz/
Tôi ủi quần áo.
The windows are dirty.
/ðə ˈwɪndəʊz ə ˈdɜːtɪ/
Cửa sổ bẩn.
The floor is dirty.
/ðə flɔː ɪz ˈdɜːtɪ/
Nền nhà bẩn.
The dishes are dirty.
/ðə ˈdɪʃɪz ə ˈdɜːtɪ/
Bát đĩa bẩn.
Who washes the windows?
/huː ˈwɒʃɪz ðə ˈwɪndəʊz/
Ai lau cửa sổ?
Who does the vacuuming?
/huː dʌz ðə ˈvækjʊəmɪŋ/
Ai hút bụi?
Who does the dishes?
/huː dʌz ðə ˈdɪʃɪz/
Ai rửa bát đĩa?