Nhóm từ và Thành ngữ tiếng Anh – 20 – Small Talk 1

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

Small Talk 1.
/smɔːl tɔːk wʌn/
Cuộc nói chuyện nhỏ 1.

Make yourself comfortable!
/meɪk jɔːˈself ˈkʌmfətəbl/
Xin bạn hãy tự nhiên.

Please, feel right at home!
/pliːz fiːl raɪt ət həʊm/
Bạn hãy coi như là ở nhà.

What would you like to drink?
/wɒt wʊd jʊ laɪk tə drɪŋk/
Bạn muốn uống gì?

Do you like music?
/duː jʊ laɪk ˈmjuːzɪk/
Bạn có thích nhạc không?

I like classical music.
/aɪ laɪk ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
Tôi thích nhạc cổ điển.

These are my CD’s.
/ðiːz ə maɪ ˌsiːˈdiːz/
Đây là các đĩa CD của tôi.

Do you play a musical instrument?
/duː jʊ pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/
Bạn có chơi nhạc cụ không?

This is my guitar.
/ðɪs ɪz maɪ gɪˈtɑː/
Đây là đàn ghi-ta của tôi.

Do you like to sing?
/duː jʊ laɪk tə sɪŋ/
Bạn có thích hát không?

Do you have children?
/duː jʊ həv ˈʧɪldrən/
Bạn có con chưa?

Do you have a dog?
/duː jʊ həv ə dɒg/
Bạn có chó không?

Do you have a cat?
/duː jʊ həv ə kæt/
Bạn có mèo không?

These are my books.
/ðiːz ə maɪ bʊks/
Đây là những quyển sách của tôi.

I am currently reading this book.
/aɪ æm ˈkʌrəntli ˈriːdɪŋ ðɪs bʊk/
Tôi đang đọc quyển sách này.

What do you like to read?
/wɒt duː jʊ laɪk tə riːd/
Bạn có thích đọc không?

Do you like to go to concerts?
/duː jʊ laɪk tə gəʊ tə ˈkɒnsɜːts/
Bạn có thích đi xem biểu diễn ca nhạc không?

Do you like to go to the theatre?
/duː jʊ laɪk tə gəʊ tə ðə ˈθɪətə/
Bạn có thích đi xem kịch không?

Do you like to go to the opera?
/duː jʊ laɪk tə gəʊ tə ðiː ˈɒpərə/
Bạn thích đi xem nhạc kịch không?

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.