Dạy con song ngữ – To the restroom – Đến nhà vệ sinh

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Kid: I have to pee.
/aɪ həv tʊ piː/
Con phải đi tiểu.

Kid: I have to poop.
/aɪ həv tə puːp/
Con phải đi ị.

Kid: I’m about to poop.
/aɪm əˈbaʊt tə puːp/
Con sắp ị rồi.

Take off your pants first.
/teɪk ɒf jə pænts fɜːst/
Con hãy cởi quần trước.

Don’t forget to flush.
/dəʊnt fəˈget tə flʌʃ/
Đừng quên xả nước.

Don’t use too much toilet paper.
/dəʊnt juːs tuː mʌʧ ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə/
Đừng sử dụng quá nhiều giấy vệ sinh.

Phew! It’s stinks!
/fjuː/ /ɪts stɪŋks/
Phù! Nó bốc mùi quá!

Tell me if you have to pee.
/tel miː ɪf jʊ həv tʊ piː/
Hãy cho mẹ biết nếu con mắc tiểu.

Is it not coming out?
/ɪz ɪt nɒt ˈkʌmɪŋ aʊt/
Nó không ra à?

Don’t hold it. Go pee.
/dəʊnt həʊld ɪt/ /gəʊ piː/
Đừng giữ nó. Tiểu đi con.

It’s not good to hold your pee.
/ɪts nɒt gʊd tə həʊld jə piː/
Việc nhịn tiểu là không tốt.

Kid: I don’t want to sit on the toilet.
/aɪ dəʊnt wɒnt tə sɪt ɒn ðə ˈtɔɪlɪt/
Con không muốn ngồi trong toilet.

Can you pee by yourself?
/kæn jʊ piː baɪ jɔːˈself/
Con có thể tự đi tiểu được không?

Wash your hands after you poop.
/wɒʃ jə hændz ˈɑːftə jʊ puːp/
Nhớ rửa tay sau khi ị nha con.

Flush the toilet only once.
/flʌʃ ðə ˈtɔɪlɪt ˈəʊnlɪ wʌns/
Chỉ xả bồn cầu một lần thôi.

Call me when you’re done.
/kɔːl miː wen jə dʌn/
Gọi mẹ khi con đi xong nhé.

Kid: I’m done, Mom.
/aɪm dʌn mɒm/
Con xong rồi mẹ ơi.

Kid: Can you wipe my bottom?
/kæn jʊ waɪp maɪ ˈbɒtəm/
Mẹ lau mông giúp con.

Kid: I keep farting. Hold your nose.
/aɪ kiːp ˈfɑːtɪŋ/ /həʊld jə nəʊz/
Con cứ xì hơi. Mẹ bịt mũi lại.

Ugh. Who cut the cheese?
/ʊh/ /huː kʌt ðə ʧiːz/
Ui, ai xì hơi vậy?

Fart in my face, and I’ll get you!
/fɑːt ɪn maɪ feɪs ənd aɪl get jʊ/
Nếu con đánh rắm vào mặt mẹ, mẹ sẽ bắt con lại đó!

Did you pee in your pants?
/dɪd jʊ piː ɪn jə pænts/
Con có tè ra quần không?

It looks like you were in a rush.
/ɪt lʊks laɪk jʊ wɜː ɪn ə rʌʃ/
Trông con có vẻ muốn đi vệ sinh lắm rồi.

Does your tummy ache?
/dʌz jə ˈtʌmɪ eɪk/
Con có đau bụng không?

Don’t hold it till you have to pee in your pants next time.
/dəʊnt həʊld ɪt tɪl jʊ həv tʊ piː ɪn jə pænts nekst taɪm/
Lần sau, con đừng nhịn cho đến tè ra quần nha.

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để máy chấm điểm chính xác hơn, kết quả nhận diện phát âm có thể đạt tới 99%.