My Oxford Reading Tree Dictionary – Letter A 2

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!



alphabet
/ˈælfəbɪt/
bảng chữ cái

the alphabet / is all-the letters / used-in writing
/ðiː ˈælfəbɪt ɪz ɔːl ðə ˈletəz juːst ɪn ˈraɪtɪŋ/
bảng chữ cái là tất cả các chữ cái được sử dụng trong văn bản

apple
/ˈæpl/
quả táo

an apple / is-a round, / crunchy fruit
/ʌn ˈæpəl ɪz ə raʊnd ˈkrʌnʧi fruːt/
táo là một loại quả tròn và giòn

ambulance
/ˈæmbjələns/
xe cứu thương

you go in-an ambulance / if you are ill / or injured
/juː goʊ ɪn ʌn ˈæmbjələns ɪf juː ɑːr ɪl ər ˈɪnʤərd/
bạn đi xe cứu thương nếu bạn bị ốm hoặc bị thương

attic
/ˈætɪk/
gác xép

an attic / is-the room / in-the roof / of-a house
/ʌn ˈætɪk ɪz ðə ruːm ɪn ðə ruːf əv ə ˌhæʊs/
gác mái là căn phòng trên mái nhà

animal
/ˈænəməl/
động vật

an animal / is-a living thing / that-is not-a plant
/ʌn ˈænəməl ɪz ə ˈlɪvɪŋ θɪŋ ðæt ɪz nɑːt ə plænt/
động vật là sinh vật sống không phải là thực vật

author
/ˈɔːθər/
tác giả

you are-an author / if you write-a book
/juː ɑːr ʌn ˈɔːθər ɪf juː raɪt ə bʊk/
bạn là một tác giả nếu bạn viết một cuốn sách

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.