My Oxford Reading Tree Dictionary – Letter B 3

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!



book
/bʊk/
sách

A book has pages / and-a cover
/ə bʊk həz ˈpeɪʤɪz ənd ə ˈkʌvə/
Sách có trang và bìa

bridge
/brɪʤ/
cầu

A bridge / goes over-a river, / railway / or road
/ə brɪʤ gəʊz ˈəʊvə ə ˈrɪvə ˈreɪlweɪ ə rəʊd/
Cây cầu bắc qua sông, đường sắt hoặc đường bộ

bounce
/baʊns/
nảy

When you bounce-a ball, it comes back-up again
/wen jʊ baʊns ə bɔːl ɪt kʌmz bæk ʌp əˈgen/
Khi bạn tung một quả bóng lên, nó sẽ nảy lên trở lại

bus
/bʌs/
xe buýt

A bus takes people where they want-to go
/ə bʌs teɪks ˈpiːpl weə ðeɪ wɒnt tə gəʊ/
Xe buýt đưa mọi người đến nơi họ muốn

box
/bɒks/
hộp

A box holds things
/ə bɒks həʊldz θɪŋz/
Một chiếc hộp đựng đồ vật

It-is often made from cardboard
/ɪt ɪz ˈɒfn meɪd frɒm ˈkɑːdbɔːd/
Nó thường được làm từ bìa cứng

butterfly
/ˈbʌtəflaɪ/
bươm bướm

A butterfly is-an insect / with four large wings
/ə ˈbʌtəflaɪ ɪz ən ˈɪnsekt wɪð fɔː lɑːʤ wɪŋz/
Bướm là loài côn trùng có bốn cánh lớn

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.