1500 structured tests in grammar level 1 – Much/Many – Int. Pronouns – Possessive Adj 1

“Much” và “Many” là gì?

MuchMany đều có nghĩa là “nhiều”. Chúng được dùng để nói về số lượng của cái gì đó. Tuy nhiên, chúng được dùng trong những trường hợp khác nhau.

Khi nào dùng “Much”?

Much dùng với những danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những thứ mà ta không thể đếm bằng số, chẳng hạn như nước, sữa, thời gian, tiền, và gạo.

Ví dụ:

  • How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
  • There isn’t much sugar left. (Không còn nhiều đường lắm.)

Khi nào dùng “Many”?

Many dùng với những danh từ đếm được. Danh từ đếm được là những thứ mà ta có thể đếm bằng số, chẳng hạn như quả táo, cái ghế, cái bút, và con mèo.

Ví dụ:

  • How many apples are there in the basket? (Có bao nhiêu quả táo trong giỏ?)
  • She has many friends. (Cô ấy có nhiều bạn.)

Tóm lại

  • Much = Nhiều (dùng với danh từ không đếm được)
  • Many = Nhiều (dùng với danh từ đếm được)

INT. PRONOUNS, hay Interrogative Pronouns, là đại từ dùng để hỏi trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để đặt câu hỏi về người, sự vật, sự việc, hoặc thông tin cụ thể. Dưới đây là các đại từ nghi vấn phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Các đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) phổ biến

  1. Who – Dùng để hỏi về người.
    • Ví dụ: Who is that? (Đó là ai?)
  2. Whom – Dùng để hỏi về người khi người đó là tân ngữ của động từ hoặc giới từ.
    • Ví dụ: Whom are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
  3. Whose – Dùng để hỏi về sở hữu của ai.
    • Ví dụ: Whose book is this? (Cuốn sách này của ai?)
  4. What – Dùng để hỏi về vật hoặc sự việc.
    • Ví dụ: What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  5. Which – Dùng để hỏi để lựa chọn trong một số lượng hạn chế các sự vật, sự việc.
    • Ví dụ: Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?)

Cách sử dụng các đại từ nghi vấn

  • Who: Dùng khi muốn biết ai thực hiện hành động.
    • Ví dụ: Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
  • Whom: Thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng.
    • Ví dụ: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
  • Whose: Dùng khi hỏi về sự sở hữu.
    • Ví dụ: Whose keys are these? (Những chìa khóa này của ai?)
  • What: Dùng để hỏi về điều gì hoặc sự vật gì.
    • Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • Which: Dùng khi có sự lựa chọn cụ thể.
    • Ví dụ: Which dress should I wear? (Tôi nên mặc chiếc váy nào?)

Tóm lại

Interrogative Pronouns là các đại từ dùng để hỏi về người, vật, hoặc thông tin cụ thể. Các đại từ này bao gồm “Who,” “Whom,” “Whose,” “What,” và “Which.” Việc sử dụng đúng đại từ nghi vấn giúp chúng ta đặt câu hỏi chính xác và rõ ràng.

Possessive Adjectives (tính từ sở hữu) là từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của người, vật với danh từ đi kèm. Trong tiếng Anh, các tính từ sở hữu giúp xác định rõ ai là người sở hữu hoặc có mối quan hệ với danh từ được nhắc đến.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

  1. My – của tôi
  2. Your – của bạn (số ít), của các bạn (số nhiều)
  3. His – của anh ấy
  4. Her – của cô ấy
  5. Its – của nó (dùng cho đồ vật hoặc con vật)
  6. Our – của chúng tôi, của chúng ta
  7. Their – của họ, của chúng nó

Cách sử dụng tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa để cho biết danh từ đó thuộc về ai.

Ví dụ:

  • My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn.)
  • Your dog is very friendly. (Chú chó của bạn rất thân thiện.)
  • His name is John. (Tên của anh ấy là John.)
  • Her car is red. (Xe của cô ấy màu đỏ.)
  • Its tail is long. (Cái đuôi của nó dài.)
  • Our house is big. (Nhà của chúng tôi rất lớn.)
  • Their children are playing outside. (Con của họ đang chơi ở ngoài.)

Lưu ý

  • Không sử dụng mạo từ (a, an, the) trước tính từ sở hữu.
    • Sai: The my book is on the table.
    • Đúng: My book is on the table.
  • Tính từ sở hữu chỉ rõ ai là người sở hữu danh từ đó, giúp câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

Tóm lại

Possessive Adjectives là các từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của người, vật với danh từ đi kèm. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm “my,” “your,” “his,” “her,” “its,” “our,” và “their.” Việc sử dụng đúng tính từ sở hữu giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu.

0%

1500 structured tests in grammar level 1 - Much/Many - Int. Pronouns - Possessive Adj 1

Hãy chọn đáp án phù hợp nhất, Bạn có 5 phút để trả lời 20 câu hỏi!

1 / 20

1. ... were you running this morning? - Because I was late.

2 / 20

2. ... do you go to London?

3 / 20

3. Those are Mr&Mrs Jones and this is ... car.

4 / 20

4. Those are the children and that is ... house.

5 / 20

5. There were ... people in the park.

6 / 20

6. That's Mary and this is ... brother.

7 / 20

7. Mary is playing with ... friend.

8 / 20

8. My brother Peter has ... friends.

9 / 20

9. There aren't ... houses in this town.

10 / 20

10. We haven't got ... tea in the house.

11 / 20

11. ... has done that?

12 / 20

12. ... don't you have breakfast? - Because I'm late.

13 / 20

13. There isn’t ... time to finish the test.

14 / 20

14. ... do you play football? - We play in the morning.

15 / 20

15. ... has got my books?

16 / 20

16. ... do these children usually go to school? - They go by bus.

17 / 20

17. There's ... coffee in the coffee-pot.

18 / 20

18. That's Tom and this is ... dog.

19 / 20

19. There are ... things to do here.

20 / 20

20. ... don't you have lunch? - Because I am studying.

Bài trắc nghiệm được sử dụng từ sách 1500 structured tests in grammar. Giải thích đáp án bởi Chat GPT.

Link down tài liệu:
https://drive.google.com/drive/folders/1hrY-jsxBVA8UCowNgmYBoYZaeGya1Mpo?usp=sharing

Nếu phát hiện sai sót hoặc có ý kiến khác, bạn vui lòng gởi email cho chúng tôi tại địa chỉ sau nha: tienganhipa@gmail.com

Ads Blocker Image Powered by Code Help Pro

Ads Blocker Detected!!!

We have detected that you are using extensions to block ads. Please support us by disabling these ads blocker.

Chúng tôi đã phát hiện thấy bạn đang sử dụng tiện ích mở rộng để chặn quảng cáo. Vui lòng hỗ trợ chúng tôi bằng cách vô hiệu hóa các trình chặn quảng cáo này.

Powered By
100% Free SEO Tools - Tool Kits PRO