What are your supplies for school today?
/wɒt ə jə səˈplaɪz fə skuːl təˈdeɪ/
Đồ dùng học tập hôm nay của con là gì?
Did you pack your bag?
/dɪd jʊ pæk jə bæg/
Con đã chuẩn bị xong cặp táp của bạn?
Did you get your books?
/dɪd jʊ get jə bʊks/
Con đã lấy sách chưa?
Did you get your homework?
/dɪd jʊ get jə ˈhəʊmwɜːk/
Con đã lấy bài tập về nhà chưa?
Do you have your lunch box and water bottle?
/duː jʊ həv jə ˈlʌntʃ bɒks ənd ˈwɔːtə ˈbɒtl/
Con có hộp cơm trưa và chai nước chưa?
Do you have your indoor shoes?
/duː jʊ həv jə ˈɪndɔː ʃuːz/
Con có giày đi trong nhà chưa?
Kid: Oops, I forgot.
/əʊz aɪ fəˈgɒt/
Ui, con quên mất.
Kid: I can’t remember what I should bring.
/aɪ kɑːnt rɪˈmembə wɒt aɪ ʃəd brɪŋ/
Con không thể nhớ con nên mang theo những gì nữa.
Kid: I should bring some art supplies.
/aɪ ʃəd brɪŋ sʌm ɑːt səˈplaɪz/
Con nên mang theo một số đồ dùng môn nghệ thuật.
Kid: I need to get this paper signed.
/aɪ niːd tə get ðɪs ˈpeɪpə saɪnd/
Con cần phải ký giấy này.
Kid: I got everything ready.
/aɪ gɒt ˈevrɪθɪŋ ˈredɪ/
Con đã chuẩn bị sẵn mọi thứ sẵn sàng rồi.
What did your teacher ask you to bring?
/wɒt dɪd jə ˈtiːʧə ɑːsk jʊ tə brɪŋ/
Giáo viên của con yêu cầu con mang theo những gì?
Do you have art class today?
/duː jʊ həv ɑːt klɑːs təˈdeɪ/
Hôm nay con có môn nghệ thuật không?
You should have your supplies prepared in advance.
/jʊ ʃəd həv jə səˈplaɪz prɪˈpeəd ɪn ədˈvɑːns/
Con nên chuẩn bị trước đồ dùng của mình.
Starting tomorrow, have it ready beforehand.
/ˈstɑːtɪŋ təˈmɒrəʊ həv ɪt ˈredɪ bɪˈfɔːhænd/
Bắt đầu từ ngày mai, hãy chuẩn bị sẵn sàng trước.
Are you ready?
/ə jʊ ˈredɪ/
Con đã sẵn sàng chưa?
Make sure you have everything.
/meɪk ʃɔː jʊ həv ˈevrɪθɪŋ/
Hãy chắc chắn rằng con đã có tất cả mọi thứ.
I forgot to pack your lunch box.
/aɪ fəˈgɒt tə pæk jə ˈlʌntʃ bɒks/
Mẹ quên gói hộp cơm trưa cho con rồi.
Do you need anything else?
/duː jʊ niːd ˈenɪθɪŋ els/
Con có cần gì nữa không?
Wow, you got it ready. Good job!
/waʊ jʊ gɒt ɪt ˈredɪ/ /gʊd ʤɒb/
Ui, con đã chuẩn bị xong rồi à. Làm tốt lắm!
Kid: I have no homework today.
/aɪ həv nəʊ ˈhəʊmwɜːk təˈdeɪ/
Hôm nay con không có bài tập về nhà.
Kid: I have no supplies today.
/aɪ həv nəʊ səˈplaɪ təˈdeɪ/
Hôm nay con không có đồ dùng học tập.
Kid: I don’t know what to bring to school.
/aɪ dəʊnt nəʊ wɒt tə brɪŋ tə skuːl/
Con không biết phải mang gì đến trường.
Kid: My teacher never told us anything.
/maɪ ˈtiːʧə ˈnevə təʊld ʌs ˈenɪθɪŋ/
Giáo viên của con không bao giờ nói với tụi con bất cứ điều gì.
Kid: Where are my supplies, Mom?
/weə ə maɪ səˈplaɪz mom/
Đồ dùng học tập của con đâu rồi mẹ?
I thought I put them in your backpack.
/aɪ θɔːt aɪ pʊt ðəm ɪn jə ˈbækpæk/
Mẹ tưởng mẹ đã bỏ chúng vào ba lô của con rồi.
It’s your job to get your supplies.
/ɪts jə ʤɒb tə get jə səˈplaɪz/
Việc của con là phải chuẩn bị sẵn đồ dùng học tập.
You should stop by the stationery shop on your way to school.
/jʊ ʃəd stɒp baɪ ðə ˈsteɪʃnərɪ ʃɒp ɒn jə weɪ tə skuːl/
Con nên ghé qua cửa hàng văn phòng phẩm trên đường đến trường.