Dạy con song ngữ – Get up – Thức dậy

Translate:

Mình cần kinh phí để duy trì website, bạn có thể ủng hộ mình qua số tài khoản 0977.712.201 - Vo Anh Tuan - Ngân hàng MB hoặc nhờ bạn vào đăng kí kênh youtube chính thức của trang web nha. Bấm để Đăng kí ngay: youtube.com/@tienganhipa

Tham gia nhóm zalo https://zalo.me/g/xogoiw241 để cập nhật bài đăng mới trên website nhé!

Time to wake up!
/taɪm tə weɪk ʌp/
Tới lúc dậy rồi con!

Wake up, you sleepyhead.
/weɪk ʌp jʊ ˈsliːpɪhed/
Thức dậy đi, con ngủ lâu quá rồi!

Rise and shine.
/raɪz ənd ʃaɪn/
Thức dậy và bắt đầu một ngày mới nào con.

Get up, please! Time to go to school.
/get ʌp pliːz/ /taɪm tə gəʊ tə skuːl/
Đậy đi con! Tới giờ đi học rồi.

Still dreaming?
/stɪl ˈdriːmɪŋ/
Vẫn con mớ ngủ hả?

I’ll tickle you if you don’t wake up.
/aɪl ˈtɪkl jʊ ɪf jʊ dəʊnt weɪk ʌp/
Mẹ sẽ cù lét con nếu con không thức dậy.

You should go to bed early to get up early.
/jʊ ʃəd gəʊ tə bed ˈɜːlɪ tə get ʌp ˈɜːlɪ/
Con nên đi ngủ sớm để dậy sớm nha.

Want to sleep more?
/wɒnt tə sliːp mɔː/
Muốn ngủ thêm chút hả?

Kid: Can I sleep some more?
/kæn aɪ sliːp sʌm mɔː/
Con có thể ngủ thêm một xíu không?

Kid: I’m so tired that I can’t get up.
/aɪm səʊ ˈtaɪəd ðæt aɪ kɑːnt get ʌp/
Con mệt quá, con không dậy nổi.

Kid: Mom, I can’t keep my eyes open!
/mɒm aɪ kɑːnt kiːp maɪ ˈaɪz ˈəʊpən/
Mẹ ơi, con không mở mắt nổi luôn!

Just five more minutes.
/ʤʌst faɪv mɔː ˈmɪnɪts/
5 phút nữa thôi!

I’ll count to three. Come on!
/aɪl kaʊnt tə θriː/ /kʌm ɒn/
Mẹ sẽ đếm đến ba. Dậy đi nào!

Hurry up, or you will be late.
/ˈhʌrɪ ʌp ə jʊ wɪl biː leɪt/
Nhanh lên, không là con sẽ bị muộn giờ đấy.

Kid: I’m awake.
/aɪm əˈweɪk/
Con dậy rồi.

Kid: You don’t have to wake me up. I’m already up.
/jʊ dəʊnt həv tə weɪk miː ʌp/ /aɪm ɔːlˈredɪ ʌp/
Mẹ đừng gọi con nữa. Tôi dậy rồi nè.

Wow! Did you get up by yourself?
/waʊ/ /dɪd jʊ get ʌp baɪ jɔːˈself/
Wow! Con tự dây luôn hả?

Did you not hear the alarm?
/dɪd jʊ nɒt hɪə ðiː əˈlɑːm/
Con có nghe thấy chuông báo thức không?

Don’t doze off.
/dəʊnt dəʊz ɒf/
Đừng ngủ quên.

Sit right up.
/sɪt raɪt ʌp/
Ngồi thẳng lên.

Let’s see who gets up first.
/lets siː huː gets ʌp fɜːst/
Hãy xem ai đứng dậy trước.

You’re still sound asleep.
/jə stɪl saʊnd əˈsliːp/
Con vẫn còn buồn ngủ hả!

Stretch your body.
/streʧ jə ˈbɒdɪ/
Vặn sườn đi con.

I’m not going to wake you up anymore.
/aɪm nɒt ˈgəʊɪŋ tə weɪk jʊ ʌp ˈenɪ mɔː/
Mẹ sẽ không đánh thức con dậy nữa.

*** Nên sử dụng trình duyệt Chrome trên laptop để tính năng nhận diện giọng nói được hoạt động tốt nhất.