Change your clothes.
/ʧeɪnʤ jə kləʊðz/
Thay đồ đi con.
Kid: What should I wear?
/wɒt ʃəd aɪ weə/
Con nên mặc đồ gì đây?
Look in your closet.
/lʊk ɪn jə ˈklɒzɪt/
Nhìn vào tủ quần áo của con đi.
Change into some comfortable clothes.
/ʧeɪnʤ ˈɪntuː sʌm ˈkʌmfətəbl kləʊðz/
Hãy thay một bộ quần áo thoải mái nào đó.
Change into some clean clothes.
/ʧeɪnʤ ˈɪntuː sʌm kliːn kləʊðz/
Hãy thay một bộ quần áo sạch nào.
Wear what you want to wear.
/weə wɒt jʊ wɒnt tə weə/
Con thích mặc bộ nào thì con mặc.
Change into what you wear at home.
/ʧeɪnʤ ˈɪntuː wɒt jʊ weə ət həʊm/
Thay đồ ở nhà đi con.
Kid: Can I wear this?
/kæn aɪ weə ðɪs/
Con có thể mặc cái này không?
Isn’t that too hot? Wear something else.
/ˈɪznt ðæt tuː hɒt/ /weə ˈsʌmθɪŋ els/
Không phải là quá nóng sao? Mặc cái gì khác đi con.
Kid: I’ll just stay in these clothes.
/aɪl ʤʌst steɪ ɪn ðiːz kləʊðz/
Con sẽ chỉ mặc bộ quần áo này thôi.
That’s dirty. Change now.
/ðæts ˈdɜːtɪ/ /ʧeɪnʤ naʊ/
Đồ dơ lắm rồi. Thay ngay bộ khác đi con.
Put your dirty clothes in the laundry basket.
/pʊt jə ˈdɜːtɪ kləʊðz ɪn ðə ˈlɔːndrɪ ˈbɑːskɪt/
Bỏ quần áo bẩn của con vào giỏ đựng đồ đi.
Change your underwear, too.
/ʧeɪnʤ jə ˈʌndəweə tuː/
Thay đồ lót luôn.
Put on the clothes that are ready.
/pʊt ɒn ðə kləʊðz ðæt ə ˈredɪ/
Mặc bộ nào đã sạch sẽ rồi đấy.
Kid: Mom, where are the clothes ready to wear?
/mɒm weə ə ðə kləʊðz ˈredɪ tə weə/
Mẹ ơi, quần áo mới giặt để ở đâu vậy?
What are you doing not getting dressed?
/wɒt ə jʊ ˈduːɪŋ nɒt ˈgetɪŋ drest/
Con đang làm gì mà không mặc quần áo vào?
You got dressed by yourself.
/jʊ gɒt drest baɪ jɔːˈself/
Con tự mặc quần áo luôn à.
Now you’re a big boy.
/naʊ jə ə bɪg bɔɪ/
Con trai của mẹ lớn rồi đấy.
Now you’re a big girl.
/naʊ jə ə bɪg gɜːl/
Con gái của mẹ lớn rồi đấy.