Let’s get changed.
/lets get ʧeɪnʤd/
Thay đồ đi con.
Can you get dressed by yourself?
/kæn jʊ get drest baɪ jɔːˈself/
Con tự mặc đồ được chứ?
Do you want Mom to help you?
/duː jʊ wɒnt mɒm tə help jʊ/
Con có muốn mẹ giúp không?
Fold your sleeves.
/fəʊld jə sliːvz/
Gấp tay áo của con lại.
Put on your hat.
/pʊt ɒn jə hæt/
Đội mũ lên con.
Your socks don’t match.
/jə sɒks dəʊnt mæʧ/
Tất của bạn không hợp lắm.
Where is your other sock?
/weə ɪz jə ˈʌðə sɒk/
Chiếc tất kia của con đâu?
Let’s zip up your pants.
/lets zɪp ʌp jə pænts/
Kéo quân lên đi con.
Let’s button your shirt.
/lets ˈbʌtn jə ʃɜːt/
Cài nút áo vào.
You buttoned your shirt wrong.
/jʊ ˈbʌtnd jə ʃɜːt rɒŋ/
Con cài sai nút áo rồi kìa.
You put on your shirt inside out.
/jʊ pʊt ɒn jə ʃɜːt ˈɪnˈsaɪd aʊt/
Con mặc ngược áo ra ngoài rồi.
Take off your underclothes.
/teɪk ɒf jə ˈʌndəkləʊðz/
Cởi đồ lót ra nha.
Let’s change into some new underwear.
/lets ʧeɪnʤ ˈɪntuː sʌm njuː ˈʌndəweə/
Hãy thay quần lót mới nào.
Kid: Can you help me put this on?
/kæn jʊ help miː pʊt ðɪs ɒn/
Mẹ có thể giúp con đeo cái này vào được không?
Kid: Can you unbutton my shirt?
/kæn jʊ ˈʌnˈbʌtn maɪ ʃɜːt/
Mẹ có thể cởi nút áo giúp được không?
Kid: Can you unzip me?
/kæn jʊ ʌnˈzɪp miː/
Mẹ kéo giúp con khóa quần được không?
Kid: This is too large.
/ðɪs ɪz tuː lɑːʤ/
Cái này quá nhỏ.
Kid: This is too small.
/ðɪs ɪz tuː smɔːl/
Cái này quá lớn.
These pants are too small now.
/ðiːz pænts ə tuː smɔːl naʊ/
Chiếc quần này giờ đã quá nhỏ.
You have outgrown these clothes.
/jʊ həv aʊtˈgrəʊn ðiːz kləʊðz/
Con đã lớn hơn những bộ quần áo này.
Kid: Do I look good Mom?
/duː aɪ lʊk gʊd mɒm/
Con trông có ổn không mẹ?